-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Roland RP-501 là một model piano điện hiện đại của Roland được thiết kế nhỏ gọn độc đáo, nhưng vẫn chắc chắn để sở hữu lâu dài và đáng tin cậy. Model này được ra đời với các màu: màu đen mạnh mẽ, màu gỗ hồng hoặc màu trắng thanh nhã. Đàn có nắp đậy phím và chức năng 'tự động tắt' rất hữu ích để bạn không bao giờ quên tắt đàn.
Ngoài công năng đa dạng, piano điện Roland RP-501 còn mang âm thanh chất lượng được lấy mẫu từ Công nghệ tiếng piano SuperNATURAL danh tiếng của Roland. Roland RP501 mang đến âm nguyên bản như 1 cây grand piano thực thụ với tone bass ấm và dầy khi phát ra từ loa được tích hợp trên đàn cũng như tone treble sắc nét.
Đàn có tối đa 128 tone polyphony, tuy chưa phải là mức tối đa như 256 nhưng ở mức 128 thực sự đã là quá đủ để bạn học tập lên mức chuyên nghiệp.
Không chỉ nghe hay mà đối với những người thích công nghệ, vốn là thế mạnh của Roland, việc chuyển đổi những màn trình diễn của bạn sang các thiết bị sẽ được giữ nguyên bản mà không bị nén âm để những gì bạn nghe được sẽ chân thật như khi bạn đang chơi đàn.
Roland RP501 có công nghệ bàn phím Ivory Feel PHA-4 với tính năng Escapement cùng độ nặng phím mô phỏng piano cơ - thay đổi từ thấp đến cao, sẽ giúp bạn cảm nhận khi chơi trên RP-501 sẽ giống như trên 1 cây piano cơ thực sự. Phím gỗ tự nhiên của piano điện Roland RP501 được phủ lên lớp giả ngà voi tổng hợp để giúp bạn có thể chơi hàng giờ liền 1 cách thoải mái mà không lo bị trơn trượt phím.
Bàn đạp của đàn piano Roland RP-501 cũng được thiết kế tốt, vì cả bàn đạp duy trì và van điều tiết đều có phản ứng liên tục cho chức năng nửa bàn đạp cũng như bàn đạp mềm. Sostenuto ở giữa cũng có khả năng phản hồi liên tục, điều này làm hài lòng hơn đối với những người chơi cổ điển, những người có nhiều kỹ năng áp dụng các kỹ thuật piano acoustic truyền thống.
Roland RP-501 có kết nối Bluetooth giúp bạn sử dụng các thiết bị không dây 1 cách tiện lợi. Bằng cách liên kết với ứng dụng Piano Partner 2 & Piano Technician của Roland, việc khám phá các tính năng của đàn và việc luyện tập của bạn sẽ vô cùng dễ dàng và thú vị.
Bạn cũng có thể truy cập các tính năng tiêu chuẩn như máy đếm nhịp, chức năng ghi âm hoặc chế độ chia đôi bàn phím cho phép giáo viên và học sinh ngồi cạnh nhau cùng song tấu. Piano điện Roland RP501 cũng cung cấp một giao diện người dùng thuận tiện để điều hướng qua hơn 300 âm piano, âm piano điện tử, đệm, các loại nhạc cụ dây và một loạt các nhạc cụ khác từ thư viện âm thanh GM2.
Cuối cùng, RP-501 còn cho bạn nhiều tùy chọn để sử dụng thẻ nhớ cho việc học piano, ghi chú bài học và nói chung là vô số tính năng hữu ích với việc luyện tập của bạn. Ứng dụng có sẵn cho Android hoặc iOS.
Đàn piano Roland RP-501 được trang bị hai giắc cắm riêng biệt cho tai nghe thuận tiện cho hai người dùng cùng lúc với công nghệ âm thanh 3D cho Headphone (Headphones 3D Ambience) cho phép người nghe trải nghiệm hiệu ứng âm thanh đa chiều.
Ngoài giắc cắm tai nghe, còn có cổng USB-A và USB-B để kết nối Roland RP-501 với máy tính hoặc gắn thẻ nhớ USB để phát lại hoặc ghi các tệp SMF. RP-501 cũng có giắc cắm âm thanh 3,5 mm để kết nối với hệ thống loa ngoài cho âm lượng lớn hơn.
Tóm lại, Roland RP-501 là một cây đàn piano gia đình tuyệt vời được trang bị các tính năng cao cấp, cảm giác bàn phím năng động, âm thanh piano chân thực. Nó có tất cả các tính năng tiêu chuẩn được mong đợi như máy đếm nhịp, chế độ piano đôi, chế độ phân chia và kép, và một loạt các âm piano tuyệt vời. Với kết nối không dây Bluetooth để bạn truy cập vào một thế giới hoàn toàn khác của các bài hát, nhạc đệm thông minh và vô số tính năng hữu ích cho thực hành.
Model | Roland RP 501 |
Bàn phím | 88 phím (Bàn phím Tiêu Chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Độ nhạy cảm ứng | Cảm ứng phím: 5 mức, Cố định cảm ứng |
Chế độ Bàn phím | Whole (Toàn bàn phím) Dual (Tùy chình cân bằng âm lượng) Split (Tùy chỉnh điểm chia) Twin Piano (chơi 2 piano) |
Bàn đạp Pedals | Damper (Progressive Damper Action Pedal, có khả năng phát hiện cảm biến liên tục) Soft (có khả năng phát hiện cảm biến liên tục) Sostenuto (tùy chọn gán chức năng) |
NGUỒN ÂM THANH | |
Âm Thanh Piano | Nguồn âm thanh SuperNATURAL Piano |
Định dạng MIDI | Thích ứng với GM2, GS, XGlite |
Số đa âm Polyphony tối đa | 128 âm |
Tiếng | Piano: 11 tiếng Khác: 305 tiếng (bao gồm 8 bộ Drum, 1 bộ SFX) |
Stretched Tuning | 2 loại (Luôn Bật) |
Master Tuning | 415.3 đến 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Chuyển Dịch | Phím chuyển dịch: từ -6 đến +5 (một bán cung) |
Hiệu Ứng | Ambience (Off, 10 levels) Brilliance (21 levels)Chỉ dành cho Tiếng Piano: Damper Resonance (Luôn Bật) String Resonance (Luôn Bật) Key Off Resonance (Luôn Bật) |
MÁY ĐẾM NHỊP | |
Tốc độ | Nốt đen = 10–500 (Khi chức năng giai điệu được bật: Nốt đen = 20–250) |
Nhịp | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Âm lượng | 100 mức |
MÁY GHI ÂM SMF | |
Parts | 1 part |
Lưu định dạng bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Bài hát | Bộ nhớ trong: tối đa 10 bài Bộ nhớ ngoài: tối đa 99 bài |
Nốt lưu trữ | Xấp xỉ 30,000 nốt |
Điều khiển | Lựa chọn bài Phát/Dừng Ghi Tua lại Chuyển tiếp nhanh Bài hát ưu tiên Tắt tiếng từng phần Tốc độ Phát tất cả bài hát Count-in Cân bằng bài hát |
Tốc độ ghi | Nốt đen = 10–500 (Khi giai điệu được bật: Nốt đen = 20–250) |
Độ phân giải | 120 ticks trên 1 nốt đen |
GIAI ĐIỆU | |
Giai điệu | 72 loại x 2 biến tấu |
Điều khiển | Chọn Giai điệu Phát/Dừng Bắt đầu phát lại Intro/Ending Fill In Biến thể Leading Bass Auto Fill Rhythm Part |
GHI ÂM | |
Nhạc nền | File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz, 16-bit định dạng tuyến tính) |
Điều khiển | Chọn bài hát
Dừng/Phát |
BỘ NHỚ TRONG | |
Lưu bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Số bài hát | Tối đa 10 bài |
Bài hát nội bộ | Kiệt tác Piano: 69 bài Piano đơn giản: 8 bài Czerny: 100 bài Hanon: 20 bài Thang âm: 36 bài |
LƯU TRỮ NGOÀI | |
Bộ nhớ ngoài | USB Flash Memory |
Định dạng có thể phát | Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV, 44.1 kHz, 16-bit định dạng tuyến tính) |
Lưu bài hát | Standard MIDI Files (Format 0) |
Số bài hát | Tối đa. 99 songs |
BLUETOOTH | |
MIDI, Chuyển trang bản nhạc | Bluetooth Ver 4.0 |
KHÁC | |
Màn hình | 7 segments x 3 LED |
Nắp bàn phím | Dạng trượt |
Chức năng khác | Khóa bảng điều khiển Tự động tắt đàn |
Kết nối | DC bằng dây jack
Jack đầu vào: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi Jack đầu ra: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi Cổng USB MÁY TÍNH: USB Loại B Cổng USB MEMORY: USB loại A Jack cắm điện thoại x 2: Loại điện thoại thu nhỏ âm thanh nổi, loại điện thoại Stereo 1/4 inch. |
Công suất định mức | 12 W x 2 |
Mức Âm lượng (SPL) | 103 dB (Giá trị này được đo theo phương pháp dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật của Roland.) |
Loa ngoài | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
Tai nghe | Hiệu ứng: Tai nghe 3D Ambience |
Điều khiển | Âm lượng (với âm lượng loa và âm lượng tai nghe sẽ tự động chọn chức năng, với chức năng giới hạn âm lượng) |
Nguồn cấp điện | AC Adaptor |
Công suất tiêu thụ | 9 W (3–22 W)
9 W: Tiêu thụ điện năng trung bình trong khi piano được chơi với âm lượng ở vị trí trung tâm 3 W: Công suất tiêu thụ ngay sau khi bật nguồn; không có gì đang được chơi 22 W: đánh giá tiêu thụ điện năng |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG (BAO GỒM CHÂN ĐẾ, VÀ BAO GỒM GIÁ NHẠC) | |
Chiều dài | 1,378 mm 54-1/4 inches |
Chiều rộng | 423 mm 16-11/16 inches |
Chiều cao | 992 mm 39-1/16 inches |
Trọng lượng | 40.8 kg 90 lbs |